|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se livrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se livrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nộp mình, hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se livrer à l'ennemi | | nộp mình cho kẻ thù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se livrer à la police | | ra đầu thú với cảnh sát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phó mặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se livrer au destin | | phó mặc số mệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thổ lộ tâm tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiến thân (phụ nữ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miệt mài, tiến hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se livrer à l'étude | | miệt mài học tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se livrer à ses occupations habituelles | | tiến hành công việc hàng ngày |
|
|
|
|